Có 2 kết quả:

同源詞 tóng yuán cí ㄊㄨㄥˊ ㄩㄢˊ ㄘˊ同源词 tóng yuán cí ㄊㄨㄥˊ ㄩㄢˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cognate
(2) words having a common origin

Từ điển Trung-Anh

(1) cognate
(2) words having a common origin