Có 2 kết quả:
同源詞 tóng yuán cí ㄊㄨㄥˊ ㄩㄢˊ ㄘˊ • 同源词 tóng yuán cí ㄊㄨㄥˊ ㄩㄢˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognate
(2) words having a common origin
(2) words having a common origin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cognate
(2) words having a common origin
(2) words having a common origin
Bình luận 0